--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
clog dancer
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
clog dancer
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: clog dancer
+ Noun
diễn viên nhảy mang guốc hoặc giày có đế gỗ.
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "clog dancer"
Những từ có chứa
"clog dancer"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
guốc
gái nhảy
vũ nữ
Lượt xem: 579
Từ vừa tra
+
clog dancer
:
diễn viên nhảy mang guốc hoặc giày có đế gỗ.
+
frequentative
:
(ngôn ngữ học) nhiều lần, xảy ra nhiều lần
+
nên thân
:
Sound, thoroughBị mắng một trận nên thânTo get a sound scolding
+
giẫm
:
Tread on, trample uponĐừng dẫm lên luống hoaDon't tread on the flower-bedsGiẫm vỏ chuối (thông tục)To fail (in an examination)
+
sai lầm
:
erroneous, wrong, mistakený kiến sai lầmwrong idea